Phân bón HCK MIGA 3.3.4 (Viên) 25kg M2
Phân bón HCK MIGA 3.3.4 (Viên) 25kg M2
Phân bón HCK MIGA 3.3.4 (Viên) 25kg M2
Phân bón HCK MIGA 3.3.4 (Viên) 25kg M2
Phân bón HCK MIGA 3.3.4 (Viên) 25kg M2
Phân bón HCK MIGA 3.3.4 (Viên) 25kg M2
Phân bón HCK MIGA 3.3.4 (Viên) 25kg M2
Phân bón HCK MIGA 3.3.4 (Viên) 25kg M2
Phân bón HCK MIGA 3.3.4 (Viên) 25kg M2
Phân bón HCK MIGA 3.3.4 (Viên) 25kg M2
Xem hình lớn

Phân bón HCK MIGA 3.3.4 (Viên) 25kg M2

PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG MIGA 50 OM 3.3.4 là sản phẩm phân bón hữu cơ và được phối trộn thêm các nguyên tố khoáng vô cơ gồm N,P,K. có 30% thành phần là các chất hữu cơ từ nguyên liệu phế phẩm 100% tự nhiên, và 10% tổng số các chất vô cơ (hóa học,  N+P+K) giúp cố định đạm, phân giải lân và các hợp chất hữu cơ khó tiêu trong đất, cân bằng sinh thái môi trường.
  • Mã SP
    MGV25002
  • Xuất xứ
    Việt Nam
  • Trọng lượng
    25 kg

PHÂN BÓN HỮU CƠ KHOÁNG MIGA 50 OM 3.3.4 – THÚC CÂY PHÁT TRÁI

CÔNG NGHỆ Ủ NÓNG AT-12H BIOWAY USA

NÂNG NIU HOA – SINH TRÁI NGỌT

PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG MIGA 3.3.4 là sản phẩm phân bón hữu cơ và được phối trộn thêm các nguyên tố khoáng vô cơ gồm N,P,K. có 30% thành phần là các chất hữu cơ từ nguyên liệu phế phẩm 100% tự nhiên, và 10% tổng số các chất vô cơ (hóa học,  N+P+K) giúp cố định đạm, phân giải lân và các hợp chất hữu cơ khó tiêu trong đất, cân bằng sinh thái môi trường.

MIGA giúp cây khỏe, bụi to, đâm chồi nhiều, tăng năng suất cây trồng, giảm nhu cầu phân bón.

MIGA giúp phân hóa mầm hoa, tăng tỷ lệ đậu trái, giảm rụng trái non, trái sáng bóng và tăng độ ngọt, hạt sáng chắc

THÀNH PHẦN

  • Chất hữu cơ: 30%; Độ ẩm: 30%; pHH2O: 5
  • VSV Cố định đạm: 1x10^6 CFU/g; Axit Humic: 4%; Axit Fulvic: 2%; Axit Amin: 0,2%;
  • Dinh dưỡng đa lượng: Đạm tổng số (Nts): 2%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 1%;
  • Dinh dưỡng trung, vi lượng: CaO: 5%; SiO2: 10%; S: 0,85%; MgO: 0,65%; Cu: 30 mg/kg; Mn: 600 mg/kg; Zn: 150 mg/kg; Fe: 5000 mg/kg.
  • Cung cấp 16 loại Axit amin thiết yếu cho cây trồng.

ƯU ĐIỂM CỦA MIGA

  • Cải tạo và làm giàu đất
  • Tăng năng suất và chất lượng nông sản
  • Giảm sử dụng thuốc Bảo vệ thực vật & Phân hóa học
  • Tăng khả năng quang hợp
  • Tăng khả năng kháng sâu bệnh

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:

CÂY TRỒNG BÓN LÓT BÓN THÚC
Thúc 1 Thúc 2
Lúa, bắp 10-15 kg/1000 m2
Bón vào giai đoạn trước và sau khi trục
(lót vùi)
5-7 kg/1000m2 +NPK
Giai đoạn đẻ nhánh + bón nuôi đòng + nuôi hạt
(giống dài ngày)
Rau, củ, quả, hoa 25-50 kg/1000 m2
Bón vào giai đoạn làm đất
15-20 kg/1000 m2 + NPK
Giai đoạn đâm tược + gần ra hoa
Mía, mì (sắn) 75-100 kg/1000 m2
Bón vào giai đoạn làm đất
40-50kg/1000m2 + NPK 
Cà phê, tiêu, cao su 0,5-1 kg/gốc
Bón vào giai đoạn chuẩn bị trồng
Cây từ 2 năm tuổi trở lên
1-2 kg/gốc
Bón vào đầu mùa mưa
1-2 kg/gốc
Bón vào cuối mùa mưa, chống rụng tạo bông, hạt chắc nhiều

Cây sầu riêng, Bơ, Bưởi, Cam, Chanh, Quýt, Thanh long, nho và cây ăn trái khác

0,5-1 kg/gốc
Bón vào giai đoạn chuẩn bị trồng
0,5-2 kg/gốc
Bón vào cuối mùa mưa
(Sầu Riêng 3-4 kg/gốc)

Lưu ý: Tùy theo đất đai, thời tiết và loại cây trồng để điều chỉnh lượng phân cho phù hợp, có thể kết hợp với NPK để bón lót, Phải vùi, đắp, tưới đủ độ ẩm sau khi rải.

Bảo quản: Để nơi khô ráo, thoáng mát

Cảnh báo an toàn: Để xa tầm tay trẻ em

HSD: 24 tháng

THÀNH PHẦN

  • Chất hữu cơ: 30%; Độ ẩm: 30%; pHH2O: 5
  • VSV Cố định đạm: 1x10^6 CFU/g; Axit Humic: 4%; Axit Fulvic: 2%; Axit Amin: 0,2%;
  • Dinh dưỡng đa lượng: Đạm tổng số (Nts): 2%; Lân hữu hiệu (P2O5hh): 2%; Kali hữu hiệu (K2Ohh): 1%;
  • Dinh dưỡng trung, vi lượng: CaO: 5%; SiO2: 10%; S: 0,85%; MgO: 0,65%; Cu: 30 mg/kg; Mn: 600 mg/kg; Zn: 150 mg/kg; Fe: 5000 mg/kg.
  • Cung cấp 16 loại Axit amin thiết yếu cho cây trồng.
Đánh giá sản phẩm

Sản phẩm cùng loại

Chi tiết
  • Loại: Bột
  • Quy cách: Gói 1kg
Đơn giá: Liên hệ
Chi tiết
  • Loại: Bột
  • Quy cách: Gói 1kg
Đơn giá: Liên hệ
Chi tiết
  • Loại: Nước
  • Quy cách: Phuy 1 lít
Đơn giá: Liên hệ
Chi tiết
  • Loại: Nước
  • Quy cách: Chai 500ml
Đơn giá: Liên hệ
Chi tiết
  • Loại: Nước
  • Quy cách: Chai 500ml
Đơn giá: Liên hệ
Chi tiết
  • Loại: Nước
  • Quy cách: Chai 500ml
Đơn giá: Liên hệ
Chi tiết
  • Loại: Nước
  • Quy cách: Chai 1 lít
Đơn giá: Liên hệ
Chi tiết
  • Loại: Nước
  • Quy cách: Chai 1 lít
Đơn giá: Liên hệ
Chi tiết
  • Loại: Bột
  • Quy cách: 1kg
Đơn giá: Liên hệ
Chi tiết
  • Loại: Viên -Túi lưới
  • Quy cách: 1kg (40 túi lưới)
Đơn giá: Liên hệ